--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phi pháo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phi pháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phi pháo
+
Planes and mortars
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi pháo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phi pháo"
:
phi pháo
phì phò
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
phi pháo
:
Planes and mortars
+
of
:
củathe works of shakespeare những tác phẩm của Sếch-xpia
+
omen
:
điềma good omen điềm tốta bad omen điềm xấu
+
befallen
:
xảy đến, xảy rawhatever may befall dù đã có xảy ra cái gì
+
cày
:
Ploughtrâu bò kéo càybuffaloes and oxen draw ploughscày máya tractor-pulled ploughtay cày, tay súnga rifle in one hand, a plough in the other (peasants' preparedness)